BÀI SỐ 1
Các hệ thống đo lường
Hệ thống đo lường
|
Lĩnh vực áp dụng
|
Thứ nguyên
| ||||||
Chiều dài
|
Khối lượng
|
Thời gian
|
Nhiệt độ
|
Lực
|
Năng lượng
| |||
Hệ mét (Metric)
|
cgs
|
Khoa học
|
Centimet
(cm)
|
Gam
(g)
|
Giây
(s)
|
oC
|
Dyne
|
Calorie
(cal)
|
mks
|
Kỹ thuật
|
Mét
(m)
|
Kilogam
(kg)
|
Giây
(s)
|
oC
|
Kilogam lực
(kG)
|
Kilocalorie
(kcal)
| |
Hệ quốc tế (SI)/
|
Khoa học, kỹ thuật và đời sống
|
Mét
(m)
|
Kilogam
(kg)
|
Giây
(s)
|
oF
|
Newton
(N)
|
Joule
(j)
|
Các đơn vị cơ bản của SI và các đơn vị dẫn xuất
TT
|
Đại lượng
|
Tên đơn vị
|
Ký hiệu
|
Công thức
|
1
|
Chiều dài
|
mét
|
m
| |
2
|
Khối lượng
|
kilogam
|
kg
| |
3
|
Cường độ dòng điện
|
Ampere
|
A
| |
4
|
Nhiệt độ
|
Kelvin
|
K
| |
5
|
Lượng vật chất
|
mole
|
mol
| |
6
|
Thời gian
|
second (giây)
|
s
| |
7
|
Độ sáng
|
Candela
|
cd
| |
8
|
Lực
|
Newton
|
N
|
kg m/s2
|
9
|
Áp suất
|
Pascal
|
Pa
|
N/m2
|
10
|
Năng lượng, công
|
Joule
|
J
|
kg.m2/s2= N.m
|
11
|
Công suất
|
Watt
|
W
|
J/s
|
12
|
Điện thế
|
volt
|
V
|
W/A
|
13
|
Điện trở
|
ohm
|
V/A
| |
14
|
Độ phóng xạ
|
Becquerel
|
Bq
|
1/s
|
15
|
Liều hấp thu
|
Gray
|
Gy
|
J/kg
|
16
|
Vận tốc
|
mét/giây
|
m/s
|
Khối lượng riêng của nước cất ở 40C: ρ = 1000 kg/m3
d - tỉ trọng (không có đơn vị)
Độ dẫn nhiệt λ/ đơn vị SI của Nhiệt dung riêng (C) là kJ/kg.K